- Tặng bộ phụ kiện chính hãng cao cấp
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe
- Trả trước chỉ từ 20% – nhận xe ngay!
- Hổ trợ phí trước bạ.
Tổng Quan Honda HR-V 2020
Honda HR-V, đại diện tiêu biểu nhất của Honda trong phân khúc SUV đô thị,. Mang đến những nét đặc trưng riêng biệt trong thiết kế của Honda với nét thể thao mạnh mẽ, đường nét sang trọng, bên cạnh đó, Honda HR-V được đánh giá mà mẫu xe có khả năng vận hành vô cùng linh hoạt, các tính năng an toàn vượt trội, đi cùng với hàng loạt các công nghệ và tiện nghi hỗ trợ người dùng, mang đến những trải nghiệm thú vị nhất cho khách hàng khi sử dụng.
Tại thị trường Việt Nam, Honda HR-V được công bố giá bán với 2 phiên bản:
• Honda HR-V 1.8-G: 786 triệu đồng
• Honda HR-V 1.8-L: 866 triệu đồng
Ngoại Thất Honda HR-V 2020
Thể thao - Hiện đại
Sở hữu phong cách coupe thể thao thời thượng cùng những chi tiết thiết kế hiện đại và sắc sảo, Honda HR-V tỏa sức hút của người tiên phong.
Mẫu xe này có 5 chỗ ngồi với thông số Dài x Rộng x Cao (mm) lần lượt là 4.334 x 1.772 x 1.605.
Honda mang phong cách Thể thao - Hiện đại
Cụm đèn hậu
Cụm đèn hậu và đèn phanh trên cao dạng LED tinh tế thu hút mọi ánh nhìn. Có trang bị thanh gạt nước phía sau.
Màu sắc độc đáo
Honda HR-V L có gam màu cho Khách hàng lựa chọn gồm: Đen ánh độc tôn; Trắng ngọc quý phái; Ghi bạc thời trang; Đỏ thời thượng; Xanh dương năng động. Phần cản trước/sau/thân màu đen.
Thân xe Honda
Nội thất Honda HR-V 2020
Chở đầy hoài bảo
Không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt đầy bất ngờ chứa trọn khát khao lớn.
Không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt
Khoang chứa đồ
Khoang chứa đồ rộng rãi đáp ứng mọi nhu cầu.
Khoang chứa đồ rộng rãi
Magic Seat
Gập 3 chế độ: Chế độ vật cao (Tall Mode); Chế độ tiện dụng (Utility Mode); Chế độ vật dài (Long Mode)
Magic Seat Honda
Ghế lái chính điện
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng
Ghế lái chỉnh điện
Xứng tầm tiện nghi
Khoang lái HR-V được trau chuốt với các đường nét và màu sắc tinh tế cùng những tiện ích thú vị giúp hành trình thêm nhiều đam mê.
Khoang lái trau chuốt tinh tế
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ trung tâm dạng Analog thiết kế đẹp mắt và trực quan, hiển thị đa dạng thông tin quãng đường, tốc độ hay mức tiêu hao nhiên liệu.
Bảng đồng hồ
Màn hình cảm ứng
Hệ thống audio hiển thị bằng màn hình cảm ứng kích thước 6.8 inch có thể kết nối smartphone qua cổng HDMI, USB, Bluetooth, cho bạn thoải mái thư giãn và tận hưởng những bản nhạc yêu thích.
Hệ thống loa gồm 4 loa giúp bạn có những giờ phút thư giản khi ngồi trên ôtô.
Màn hình cảm ứng
Vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng chất liệu da được tích hợp các nút điều khiển tiện lợi giúp bạn điều chỉnh âm lượng, nhận hoặc từ chối cuộc gọi.
Vô lăng
Hộc chứa đồ
Các hộc chứa đồ được bố trí tiện lợi cho mọi vị trí trên xe.
Hàng ghế sau
Không gian hàng ghế sau rộng rãi vượt trội giúp bạn tận hưởng cảm giác hoải mái cho mọi hành trình.
Hàng ghế sau
Vận Hành Honda HR-V 2020
Sự tiện nghi chất SUV
Trải nghiệm sự tiện nghi chất SUV, tận hưởng cảm giác lái thú vị như Sedan, tự hào về hiệu suất nhiên liệu, cầm lái HR-V chính là cách bạn trở nên khác biệt và xứng tầm tiên phong.
Trải nghiệm sự tiện nghi chất SUV
Động cơ
Động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van điều khiển van biến thiên điện tử mang lại công suất vận hành mạnh mẽ.
Động cơ
Hộp số
Hộp số vô cấp ưng dụng công nghệ EARTH DREAMS TECHNOLOGY nâng cao khả năng vận hành và hiệu quả sử dụng nhiên liệu ở mức cao nhất.
Hộp số
Lẫy chuyển số tay
Lây chuyển số tay thể thao mang tới trải nghiệm lái vô cùng phấn khích.
Lẫy chuyển số tay
Trợ lực lái điện
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động mang lại phản hồi nhạy và chính xác.
Trợ lực lái điện
Econ Mode
Chế độ lái tiết kiệm nhiển liệu ECON MODE điều chỉnh hệ thống làm việc của động cơ, hộp số và điều hòa không khí nhằm giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu không cần thiết.
An Toàn Honda HR-V 2020
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử hiện đại và tiện lợi chỉ với thao tác đơn giản trên nút bấm (P).
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Chế độ giữ phanh tự động Brake Hold giúp bạn nhàn nhã và thư giản hơn tại những điểm dừng đèn giao thông hoặc tắc đường.
Chế độ giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử VSA
Hệ thống cân bằng điện tử VSA kiểm soát các thay đổi đột ngột, giữ cho xe luôn trong tầm kiểm soát của người lái.
Hệ thống cân bằng điện tử VSA
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn bảo phanh khần cấp tự động kích hoạt khi xe dừng đột ngột, hạn chế và chạm với các xe phía sau.
Đèn báo phanh khẩn cấp
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Khung xe sử dụng thép có độ cứng cao và kỹ thuật tương thích hiện đại ACE giúp hấp thụ lực tác động của va chạm, giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
Khung xe
Chức năng khóa cửa tự động
Chức năng khóa cửa tự động thực hiện khi bạn rời khỏi xe và mang theo chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến.
Chức năng khóa cửa tự động
Chế độ khởi hành ngang dốc HAS
Chế độ khởi hành ngang dốc HAS giúp người lái luôn thật sự yên tâm và tự tin hơn trên các cung đường dốc.
Chế độ khởi hành ngang dốc HAS
Túi khí
Xe có trang bị túi khí cho người lái và người ngồi kế bên.
Túi khí
Thông Số Honda HR-V 2020
Danh mục | |||
---|---|---|---|
Động cơ/Hộp số | |||
Động cơ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | ||
Hộp số | Vô cấp/CVT Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology |
||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.799 | ||
Công xuất cực đại (Hp/rpm) | 141/6.500 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/4.300 | ||
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) | 50 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |||
Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,7 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,8 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,4 | ||
Kích thước / Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.334 x 1.772 x 1.605 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau)(mm) |
|
||
Cỡ lốp | 215/55R17 94V | ||
La-zăng | Hợp kim/17 inch | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,7 | ||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.795 | ||
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | ||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) | Có | ||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
|
||
Tự động tắt theo thời gian |
|
||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
|
||
Đèn sương mù |
|
||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh treo cao | LED | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | ||
Tay nắm cửa mạ chrome |
|
||
Cản trước/sau/thân xe | Màu đen cùng màu thân xe | ||
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt | Ghế lái | ||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập | ||
Thanh gạt nước phía sau |
|
||
Chụp ống xả |
|
||
Nội thất | |||
Không gian | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống khói tự động |
|
||
Chất liệu ghế |
|
||
Ghế lái điều chỉnh điện |
|
||
Magic seat (gập 3 chế độ) | Có | ||
Cửa sổ trời |
|
||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | ||
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | ||
Tay lái | |||
Chất liệu |
|
||
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
Trang bị tiện nghi | |||
Tiện nghi cao cấp | |||
Phanh tay điện tử | Có | ||
Chế độ giữ phanh tự động | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Kết nối và giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng 6.8 inch | ||
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện | Có | ||
Chế dộ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Kết nối HDMI | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
kết nối USB | Có | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 4 loa | ||
Nguồn sạc | 2 cổng 12V | ||
Tiện nghi khác | |||
Hệ thống điều hoà |
|
||
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
|
||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điển cho hàng ghế trước | Có | ||
An toàn | |||
Chủ động | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp(ESS) | Có | ||
Cảm biến lùi |
|
||
Cảm biến gạt mưa tự động |
|
||
Chức năng khóa cửa tự động | Có | ||
Bị động | |||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
|
||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế |
|
||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hằng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
An ninh | |||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có | ||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
(*) Một số hình ảnh trong tài liệu này có thể hơi khác so với thực tế. Công ty Honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không cần báo trước.